50 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày

ASEL English - Trung tâm Anh ngữ Châu Á
Hotline: (0272) 3839 000
TIN TỨC
Ngày đăng: 23/11/2023 06:47 PM
50 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày

     

    1. What's up?

    - Có chuyện gì vậy?

    2. How's it going?

    - Dạo này ra sao rồi?

    3. What have you been doing?

    - Dạo này đang làm gì?

    4. Nothing much.

    - Không có gì mới cả.

    5. What's on your mind?

    - Bạn đang lo lắng gì vậy?

    6. I was just thinking.

    - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

    7. I was just daydreaming.

    - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. 

    8. It's none of your business.

    - Không phải là chuyện của bạn.

    9. Is that so?

    - Vậy hả?

    10. How come?

    - Làm thế nào vậy?

    11. Absolutely!

    - Chắc chắn rồi!

    12. Definitely!

    - Quá đúng!

    13. Of course!

    - Dĩ nhiên!

    14. You better believe it!

    - Chắc chắn mà.

    15. I guess so.

    - Tôi đoán vậy.

    16. There's no way to know.

    - Làm sao mà biết được.

    17. I can't say for sure.

    - Tôi không thể nói chắc.

    18. This is too good to be true!

    - Chuyện này khó tin quá!

    19. No way! (Stop joking!)

    - Thôi đi (đừng đùa nữa).

    20. I got it.

    - Tôi hiểu rồi.

    21. Right on! (Great!)

    - Quá đúng!

    22. I did it! (I made it!)

    - Tôi thành công rồi!

    23. Got a minute?

    - Có rảnh không?

    24. About when?

    - Vào khoảng thời gian nào? 

    25. I won't take but a minute.

    - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

    26. Speak up!

    - Hãy nói lớn lên. 

    27. Seen Melissa?

    - Có thấy Melissa không? 

    28. So we've met again, eh? 

    - Thế là ta lại gặp nhau phải không? 

    29. Come here.

    - Đến đây. 

    30. Come over.

    - Ghé chơi.

    31. Don't go yet.

    - Đừng đi vội. 

    32. Please go first. After you.

    - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau. 

    33. Thanks for letting me go first.

    - Cám ơn đã nhường đường. 

    34. What a relief.

    - Thật là nhẹ nhõm.

    35. What the hell are you doing?

    - Anh đang làm cái quái gì thế kia? 

    36. You're a life saver.

    - Bạn đúng là cứu tinh.

    37. I know I can count on you.

    - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

    38. Get your head out of your ass!

    - Đừng có giả vờ khờ khạo! 

    39. That's a lie!

    - Xạo quá!

    40. Do as I say.

    - Làm theo lời tôi.

    41. This is the limit!

    - Đủ rồi đó! 

    42. Explain to me why.

    - Hãy giải thích cho tôi tại sao.

    43. Ask for it!

    - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

    44. In the nick of time. 

    - Thật là đúng lúc.

    45. No litter.

    - Cấm vứt rác.

    46. Go for it!

    - Cứ liều thử đi.

    47. What a jerk!

    - Thật là đáng ghét.

    48. How cute!

    - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

    49. None of your business!

    - Không phải việc của bạn.

    50. Don't peep!

    - Đừng nhìn lén!

     

     

    Nguồn: vnexpress.net

     

    Bài viết khác

    Đăng ký để nhận tư vấn của Asel English

    Vui lòng nhập họ và tên
    Vui lòng nhập số điện thoại
    Vui lòng chọn khóa học